Motor rung – Đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất và tiết kiệm thời gian trong các quy trình công việc. Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu sâu hơn về cách hoạt động, cấu trúc cơ bản và các lĩnh vực ứng dụng phổ biến của động cơ rung, đồng thời đánh giá tầm quan trọng của chúng trong sự phát triển của công nghệ và công nghiệp hiện đại.
Định nghĩa motor rung là gì?
Motor rung là một dạng motor đặc biệt có khả năng chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học dưới dạng chuyển động rung hoặc lắc theo nhịp định sẵn.
Trải qua quá trình phát triển, motor rung đã mang lại nhiều loại sản phẩm với công suất và tính năng đa dạng. Nó là yếu tố chính để tạo ra lực rung cần thiết trong các thiết bị y tế, điện thoại di động, và nhiều ứng dụng trong ngành công nghiệp và sản xuất. Động cơ rung không chỉ mang lại sự tiện ích mà còn đóng góp vào sự phát triển và tối ưu hóa các quy trình công việc và sản xuất trong thời đại hiện nay.
Cấu tạo của motor rung có những gì?
Motor điện: Đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học. Điện năng được cung cấp đến động cơ, tạo ra chuyển động quay, làm hoạt động của motor rung bắt đầu.
Khối quay lệch tâm (búa rung): Được gắn liền với motor ở một hoặc cả hai đầu. Khối quay lệch tâm hoạt động như một búa rung, tạo ra chuyển động rung hoặc lắc theo nhịp. Độ lệch của khối quay lệch tâm có thể được điều chỉnh để tạo ra mức độ rung mong muốn.
Vỏ động cơ: Làm từ nhôm hoặc gang nguyên khối. Phần thân của vỏ thường được gắn liền với chân đỡ để đảm bảo độ bền cao. Do motor rung thường phải chịu lực rung lớn, việc sử dụng vỏ động cơ có độ cứng cao là rất quan trọng để đảm bảo hoạt động ổn định và bền bỉ.
Cấu trúc của động cơ rung mini: Phần khối quay lệch tâm thường được ghép từ nhiều tấm thép nhỏ. Thay đổi số lượng và vị trí của các tấm thép này có thể điều chỉnh góc lệch và do đó ảnh hưởng đến lực rung và tính năng hoạt động của motor.
Nguyên lý hoạt động của motor rung diễn ra như thế nào?
Chuyển đổi năng lượng: Động cơ điện trong motor rung chuyển đổi năng lượng điện thành năng lượng cơ học. Điện năng được cung cấp đến động cơ, tạo ra chuyển động quay.
Tạo lực ly tâm qua khối quay lệch tâm: Motor rung bao gồm một khối quay lệch tâm, thường được thiết kế không cân bằng. Do tính không cân bằng này, khi động cơ quay, khối quay lệch tâm sẽ không quay đều mà sẽ tạo ra lực ly tâm. Lực ly tâm này có độ lớn tỉ lệ thuận với tốc độ quay của động cơ, độ lệch của khối quay và khối lượng của khối quay.
Truyền chuyển động rung: Motor rung được gắn trực tiếp với thiết bị hoặc bộ phận truyền lực khác. Sự lực ly tâm tạo ra từ khối quay lệch tâm được truyền qua động cơ rung, sau đó lan tỏa chuyển động rung hoặc lắc theo nhịp đến thiết bị hoặc bộ phận kế tiếp. Quy trình này tạo ra chuyển động rung, phù hợp với mục đích ứng dụng cụ thể.
Phân loại motor rung và ứng dụng của chúng
- Động cơ rung điện 3 pha 380V: Thiết bị sản xuất công nghiệp có công suất lớn, như sàng rung, máy đầm bê tông, máy trộn sơn, pha hóa chất…
- Động cơ rung điện 1 pha 220V: Sử dụng trong các thiết bị sản xuất dân dụng hoặc quy mô nhỏ, như máy sàng lọc cà phê, hạt điều, máy trộn đóng gói thức ăn gia súc…
- Động cơ rung điện 12V, 24V: Có thể thấy trong các thiết bị nhỏ như thiết bị massage mini, điện thoại di động. Điện áp thấp này thích hợp cho các ứng dụng cần sự nhỏ gọn và tiện lợi.
- Động cơ rung công suất lớn: Có công suất từ 2.2kW đến 11kW hoặc hơn, có thể sử dụng để rung cả vùng đồi núi đá để khai thác khoáng sản hoặc trong các ứng dụng công nghiệp có khối lượng lớn và yêu cầu rung mạnh.
Kỹ thuật cơ bản sử dụng motor rung bê tông
(1) Hạ máy xuống từ từ và đảo ngược dần dần: Khi bắt đầu sử dụng động cơ rung, việc hạ máy xuống phải được thực hiện từ từ và đảo ngược dần dần. Điều này giúp tránh sự hình thành các bọt khí trong lớp bê tông, giúp tạo ra bề mặt bê tông mịn màng và đồng đều hơn.
(2) Tránh kéo máy qua khu vực làm việc: Trong quá trình làm việc, không nên kéo máy qua khu vực đã đầm bê tông, vì điều này có thể để lại những rãnh hoặc vết trầy trên bề mặt bê tông. Thay vào đó, nên di chuyển máy ra khỏi khu vực làm việc một cách cẩn thận để tránh tạo ra các dấu vết không mong muốn.
(3) Thời gian đầm phải phù hợp: Thời gian đầm của mỗi lần đầm bê tông phụ thuộc vào khối lượng và loại cấp phối bê tông. Tuy nhiên, thường thì thời gian đầm không nên vượt quá 30 giây để đảm bảo độ đều và chất lượng của bề mặt bê tông sau khi đầm.